Có 2 kết quả:

把守 bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ把手 bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

1/2

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

canh giữ, canh gác, giữ vững, chốt giữ

Từ điển Trung-Anh

to guard

Bình luận 0

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay cầm, tay nắm, chuôi, cán

Từ điển Trung-Anh

(1) handle
(2) grip
(3) knob

Bình luận 0