Có 2 kết quả:
把守 bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ • 把手 bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
canh giữ, canh gác, giữ vững, chốt giữ
Từ điển Trung-Anh
to guard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay cầm, tay nắm, chuôi, cán
Từ điển Trung-Anh
(1) handle
(2) grip
(3) knob
(2) grip
(3) knob
Bình luận 0